Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến GMD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái KGS/GMD 0.82909 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-gmd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where KGS is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGMD
0%1 KGS0.0 KGS0.83 GMD
1%1 KGS0.010 KGS0.82 GMD
2%1 KGS0.020 KGS0.81 GMD
3%1 KGS0.030 KGS0.80 GMD
4%1 KGS0.040 KGS0.80 GMD
5%1 KGS0.050 KGS0.79 GMD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dalasi Gambia

KGSGMD
10.83
54.14
108.29
2016.58
5041.45
10082.9
250207.27
500414.54
1000829.08

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Som Kyrgyzstan

GMDKGS
11.2
56.03
1012.06
2024.12
5060.3
100120.61
250301.53
500603.07
10001206.14

Thông tin thêm về KGS hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ