Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến GNF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KGS/GNF 98.66 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-gnf?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where KGS is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngGNF
0%1 KGS0.0 KGS98.66 GNF
1%1 KGS0.010 KGS97.68 GNF
2%1 KGS0.020 KGS96.69 GNF
3%1 KGS0.030 KGS95.7 GNF
4%1 KGS0.040 KGS94.72 GNF
5%1 KGS0.050 KGS93.73 GNF

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Guinea

KGSGNF
198.66
5493.34
10986.68
201973.36
504933.41
1009866.82
25024667.05
50049334.11
100098668.23

Chuyển đổi Franc Guinea thành Som Kyrgyzstan

GNFKGS
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.53
5005.06
100010.13

Thông tin thêm về KGS hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ