Tỷ giá hối đoái KGS/HKD 0.090021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.090 HKD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.089 HKD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.088 HKD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.087 HKD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.086 HKD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.086 HKD |
KGS | HKD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9 |
250 | 22.5 |
500 | 45.01 |
1000 | 90.02 |
HKD | KGS |
1 | 11.1 |
5 | 55.54 |
10 | 111.08 |
20 | 222.17 |
50 | 555.42 |
100 | 1110.85 |
250 | 2777.12 |
500 | 5554.25 |
1000 | 11108.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.