Valuta Ex Logo

KGS đến HKD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/HKD 0.090021 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-hkd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where KGS is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngHKD
0%1 KGS0.0 KGS0.090 HKD
1%1 KGS0.010 KGS0.089 HKD
2%1 KGS0.020 KGS0.088 HKD
3%1 KGS0.030 KGS0.087 HKD
4%1 KGS0.040 KGS0.086 HKD
5%1 KGS0.050 KGS0.086 HKD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Hồng Kông

KGSHKD
10.090
50.45
100.90
201.8
504.5
1009
25022.5
50045.01
100090.02

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Som Kyrgyzstan

HKDKGS
111.1
555.54
10111.08
20222.17
50555.42
1001110.85
2502777.12
5005554.25
100011108.5

Thông tin thêm về KGS hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ