Valuta Ex Logo

KGS đến IDR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái KGS/IDR 187.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-idr?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where KGS is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngIDR
0%1 KGS0.0 KGS187.39 IDR
1%1 KGS0.010 KGS185.52 IDR
2%1 KGS0.020 KGS183.65 IDR
3%1 KGS0.030 KGS181.77 IDR
4%1 KGS0.040 KGS179.9 IDR
5%1 KGS0.050 KGS178.02 IDR

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rupiah Indonesia

KGSIDR
1187.39
5936.99
101873.98
203747.97
509369.93
10018739.87
25046849.68
50093699.37
1000187398.74

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Som Kyrgyzstan

IDRKGS
10.0053
50.027
100.053
200.11
500.27
1000.53
2501.33
5002.66
10005.33

Thông tin thêm về KGS hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ