Tỷ giá hối đoái KGS/JOD 0.0081079 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0081 JOD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0080 JOD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0079 JOD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0079 JOD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0078 JOD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0077 JOD |
KGS | JOD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.1 |
JOD | KGS |
1 | 123.33 |
5 | 616.68 |
10 | 1233.36 |
20 | 2466.72 |
50 | 6166.82 |
100 | 12333.64 |
250 | 30834.1 |
500 | 61668.2 |
1000 | 123336.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.