Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến JPY

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái KGS/JPY 1.76 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-jpy?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where KGS is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngJPY
0%1 KGS0.0 KGS1.76 JPY
1%1 KGS0.010 KGS1.75 JPY
2%1 KGS0.020 KGS1.73 JPY
3%1 KGS0.030 KGS1.71 JPY
4%1 KGS0.040 KGS1.69 JPY
5%1 KGS0.050 KGS1.68 JPY

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Yên Nhật

KGSJPY
11.76
58.84
1017.69
2035.38
5088.46
100176.93
250442.33
500884.66
10001769.32

Chuyển đổi Yên Nhật thành Som Kyrgyzstan

JPYKGS
10.57
52.82
105.65
2011.3
5028.25
10056.51
250141.29
500282.59
1000565.18

Thông tin thêm về KGS hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ