Tỷ giá hối đoái KGS/KWD 0.0035135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0035 KWD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0035 KWD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0034 KWD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0034 KWD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0034 KWD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0033 KWD |
KGS | KWD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
KWD | KGS |
1 | 284.61 |
5 | 1423.06 |
10 | 2846.13 |
20 | 5692.26 |
50 | 14230.65 |
100 | 28461.31 |
250 | 71153.27 |
500 | 142306.55 |
1000 | 284613.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.