Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến KYD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KGS/KYD 0.0095123 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-kyd?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KGS is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngKYD
0%1 KGS0.0 KGS0.0095 KYD
1%1 KGS0.010 KGS0.0094 KYD
2%1 KGS0.020 KGS0.0093 KYD
3%1 KGS0.030 KGS0.0092 KYD
4%1 KGS0.040 KGS0.0091 KYD
5%1 KGS0.050 KGS0.0090 KYD

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Quần đảo Cayman

KGSKYD
10.0095
50.048
100.095
200.19
500.48
1000.95
2502.37
5004.75
10009.51

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Som Kyrgyzstan

KYDKGS
1105.12
5525.63
101051.27
202102.54
505256.35
10010512.71
25026281.79
50052563.58
1000105127.16

Thông tin thêm về KGS hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ