Tỷ giá hối đoái KGS/LSL 0.21249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.21 LSL |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.21 LSL |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.21 LSL |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.21 LSL |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.20 LSL |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.20 LSL |
KGS | LSL |
1 | 0.21 |
5 | 1.06 |
10 | 2.12 |
20 | 4.24 |
50 | 10.62 |
100 | 21.24 |
250 | 53.12 |
500 | 106.24 |
1000 | 212.48 |
LSL | KGS |
1 | 4.7 |
5 | 23.53 |
10 | 47.06 |
20 | 94.12 |
50 | 235.3 |
100 | 470.61 |
250 | 1176.54 |
500 | 2353.09 |
1000 | 4706.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.