Tỷ giá hối đoái KGS/LVL 0.0070007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0070 LVL |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0069 LVL |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0069 LVL |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0068 LVL |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0067 LVL |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0067 LVL |
KGS | LVL |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7 |
LVL | KGS |
1 | 142.84 |
5 | 714.21 |
10 | 1428.42 |
20 | 2856.84 |
50 | 7142.11 |
100 | 14284.23 |
250 | 35710.57 |
500 | 71421.15 |
1000 | 142842.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.