Tỷ giá hối đoái KGS/MAD 0.10261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.10 MAD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.10 MAD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.10 MAD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.10 MAD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.099 MAD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.097 MAD |
KGS | MAD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.13 |
100 | 10.26 |
250 | 25.65 |
500 | 51.3 |
1000 | 102.6 |
MAD | KGS |
1 | 9.74 |
5 | 48.73 |
10 | 97.46 |
20 | 194.92 |
50 | 487.3 |
100 | 974.6 |
250 | 2436.5 |
500 | 4873.01 |
1000 | 9746.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.