Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến NOK

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KGS/NOK 0.12917 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-nok?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where KGS is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngNOK
0%1 KGS0.0 KGS0.13 NOK
1%1 KGS0.010 KGS0.13 NOK
2%1 KGS0.020 KGS0.13 NOK
3%1 KGS0.030 KGS0.13 NOK
4%1 KGS0.040 KGS0.12 NOK
5%1 KGS0.050 KGS0.12 NOK

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Krone Na Uy

KGSNOK
10.13
50.65
101.29
202.58
506.45
10012.91
25032.29
50064.58
1000129.16

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Som Kyrgyzstan

NOKKGS
17.74
538.7
1077.41
20154.83
50387.09
100774.18
2501935.45
5003870.9
10007741.8

Thông tin thêm về KGS hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ