Tỷ giá hối đoái KGS/PEN 0.040145 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.040 PEN |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.040 PEN |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.039 PEN |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.039 PEN |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.039 PEN |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.038 PEN |
KGS | PEN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.03 |
500 | 20.07 |
1000 | 40.14 |
PEN | KGS |
1 | 24.9 |
5 | 124.54 |
10 | 249.09 |
20 | 498.19 |
50 | 1245.49 |
100 | 2490.99 |
250 | 6227.49 |
500 | 12454.99 |
1000 | 24909.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.