Tỷ giá hối đoái KGS/PGK 0.046612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.047 PGK |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.046 PGK |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.046 PGK |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.045 PGK |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.045 PGK |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.044 PGK |
KGS | PGK |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.66 |
250 | 11.65 |
500 | 23.3 |
1000 | 46.61 |
PGK | KGS |
1 | 21.45 |
5 | 107.26 |
10 | 214.53 |
20 | 429.07 |
50 | 1072.68 |
100 | 2145.37 |
250 | 5363.43 |
500 | 10726.86 |
1000 | 21453.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.