Tỷ giá hối đoái KGS/QAR 0.041752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.042 QAR |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.041 QAR |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.041 QAR |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.040 QAR |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.040 QAR |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.040 QAR |
KGS | QAR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.75 |
QAR | KGS |
1 | 23.95 |
5 | 119.75 |
10 | 239.51 |
20 | 479.02 |
50 | 1197.55 |
100 | 2395.11 |
250 | 5987.78 |
500 | 11975.56 |
1000 | 23951.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.