Valuta Ex Logo

KGS đến RON

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái KGS/RON 0.050100 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-ron?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where KGS is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngRON
0%1 KGS0.0 KGS0.050 RON
1%1 KGS0.010 KGS0.050 RON
2%1 KGS0.020 KGS0.049 RON
3%1 KGS0.030 KGS0.049 RON
4%1 KGS0.040 KGS0.048 RON
5%1 KGS0.050 KGS0.048 RON

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Leu Romania

KGSRON
10.050
50.25
100.50
201
502.5
1005
25012.52
50025.04
100050.09

Chuyển đổi Leu Romania thành Som Kyrgyzstan

RONKGS
119.96
599.8
10199.6
20399.2
50998
1001996.01
2504990.04
5009980.09
100019960.19

Thông tin thêm về KGS hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ