Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến RUB

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái KGS/RUB 1.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-rub?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where KGS is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngRUB
0%1 KGS0.0 KGS1.14 RUB
1%1 KGS0.010 KGS1.12 RUB
2%1 KGS0.020 KGS1.11 RUB
3%1 KGS0.030 KGS1.1 RUB
4%1 KGS0.040 KGS1.09 RUB
5%1 KGS0.050 KGS1.08 RUB

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rúp Nga

KGSRUB
11.14
55.7
1011.41
2022.82
5057.05
100114.11
250285.29
500570.59
10001141.18

Chuyển đổi Rúp Nga thành Som Kyrgyzstan

RUBKGS
10.88
54.38
108.76
2017.52
5043.81
10087.62
250219.07
500438.14
1000876.28

Thông tin thêm về KGS hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ