Chuyển đổi Som Kyrgyzstan sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KGS sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KGS đến TZS

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KGS/TZS 29.08 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-tzs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KGS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KGS0.0 KGS29.08 TZS
1%1 KGS0.010 KGS28.79 TZS
2%1 KGS0.020 KGS28.5 TZS
3%1 KGS0.030 KGS28.21 TZS
4%1 KGS0.040 KGS27.91 TZS
5%1 KGS0.050 KGS27.62 TZS

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Shilling Tanzania

KGSTZS
129.08
5145.41
10290.83
20581.66
501454.15
1002908.31
2507270.79
50014541.59
100029083.19

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Som Kyrgyzstan

TZSKGS
10.034
50.17
100.34
200.69
501.71
1003.43
2508.59
50017.19
100034.38

Thông tin thêm về KGS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ