Tỷ giá hối đoái KGS/USD 0.011574 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.012 USD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.011 USD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.011 USD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.011 USD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.011 USD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.011 USD |
KGS | USD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.57 |
USD | KGS |
1 | 86.4 |
5 | 432 |
10 | 864 |
20 | 1728 |
50 | 4320 |
100 | 8640 |
250 | 21600 |
500 | 43200 |
1000 | 86400.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.