Valuta Ex Logo

KGS đến UZS

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan (KGS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KGS/UZS 143.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kgs-to-uzs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KGS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKGSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KGS0.0 KGS143.22 UZS
1%1 KGS0.010 KGS141.79 UZS
2%1 KGS0.020 KGS140.35 UZS
3%1 KGS0.030 KGS138.92 UZS
4%1 KGS0.040 KGS137.49 UZS
5%1 KGS0.050 KGS136.06 UZS

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Som Uzbekistan

KGSUZS
1143.22
5716.12
101432.24
202864.48
507161.21
10014322.43
25035806.07
50071612.15
1000143224.3

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Som Kyrgyzstan

UZSKGS
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.74
5003.49
10006.98

Thông tin thêm về KGS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ