Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00091 AED |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00090 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00089 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00088 AED |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00087 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00086 AED |
KHR | AED |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
AED | KHR |
1 | 1099.51 |
5 | 5497.59 |
10 | 10995.18 |
20 | 21990.36 |
50 | 54975.91 |
100 | 109951.83 |
250 | 274879.58 |
500 | 549759.16 |
1000 | 1099518.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.