Tỷ giá hối đoái KHR/AFN 0.018079 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.018 AFN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.018 AFN |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.018 AFN |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.018 AFN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.017 AFN |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.017 AFN |
KHR | AFN |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.51 |
500 | 9.03 |
1000 | 18.07 |
AFN | KHR |
1 | 55.31 |
5 | 276.56 |
10 | 553.13 |
20 | 1106.26 |
50 | 2765.67 |
100 | 5531.34 |
250 | 13828.35 |
500 | 27656.7 |
1000 | 55313.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.