Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.023 ALL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.023 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.023 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.022 ALL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.022 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.022 ALL |
KHR | ALL |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.74 |
500 | 11.48 |
1000 | 22.96 |
ALL | KHR |
1 | 43.54 |
5 | 217.74 |
10 | 435.49 |
20 | 870.99 |
50 | 2177.48 |
100 | 4354.97 |
250 | 10887.44 |
500 | 21774.88 |
1000 | 43549.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.