Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00039 AUD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00038 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00038 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00037 AUD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00037 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00037 AUD |
KHR | AUD |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.039 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.39 |
AUD | KHR |
1 | 2595.11 |
5 | 12975.59 |
10 | 25951.18 |
20 | 51902.37 |
50 | 129755.92 |
100 | 259511.85 |
250 | 648779.64 |
500 | 1297559.28 |
1000 | 2595118.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.