Tỷ giá hối đoái KHR/AWG 0.00035077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00035 AWG |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00035 AWG |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00034 AWG |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00034 AWG |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00034 AWG |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00033 AWG |
KHR | AWG |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
AWG | KHR |
1 | 2850.84 |
5 | 14254.22 |
10 | 28508.44 |
20 | 57016.88 |
50 | 142542.22 |
100 | 285084.44 |
250 | 712711.12 |
500 | 1425422.24 |
1000 | 2850844.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.