Tỷ giá hối đoái KHR/BBD 0.00050783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00051 BBD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00050 BBD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00050 BBD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00049 BBD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00049 BBD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00048 BBD |
KHR | BBD |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.51 |
BBD | KHR |
1 | 1969.16 |
5 | 9845.84 |
10 | 19691.68 |
20 | 39383.36 |
50 | 98458.4 |
100 | 196916.81 |
250 | 492292.04 |
500 | 984584.08 |
1000 | 1969168.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.