Tỷ giá hối đoái KHR/BHD 0.000093901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.000094 BHD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.000093 BHD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.000092 BHD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.000091 BHD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.000090 BHD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.000089 BHD |
KHR | BHD |
1 | 0.000094 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00094 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0094 |
250 | 0.023 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.094 |
BHD | KHR |
1 | 10649.47 |
5 | 53247.37 |
10 | 106494.74 |
20 | 212989.49 |
50 | 532473.74 |
100 | 1064947.48 |
250 | 2662368.71 |
500 | 5324737.42 |
1000 | 10649474.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.