Valuta Ex Logo

KHR đến BMD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/BMD 0.00025139 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bmd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where KHR is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBMD
0%1 KHR0.0 KHR0.00025 BMD
1%1 KHR0.010 KHR0.00025 BMD
2%1 KHR0.020 KHR0.00025 BMD
3%1 KHR0.030 KHR0.00024 BMD
4%1 KHR0.040 KHR0.00024 BMD
5%1 KHR0.050 KHR0.00024 BMD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Bermuda

KHRBMD
10.00025
50.0013
100.0025
200.0050
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Riel Campuchia

BMDKHR
13977.94
519889.73
1039779.46
2079558.92
50198897.3
100397794.61
250994486.54
5001988973.08
10003977946.17

Thông tin thêm về KHR hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ