Tỷ giá hối đoái KHR/BND 0.00033328 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00033 BND |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00033 BND |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00033 BND |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00032 BND |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00032 BND |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00032 BND |
KHR | BND |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.083 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
BND | KHR |
1 | 3000.45 |
5 | 15002.29 |
10 | 30004.58 |
20 | 60009.16 |
50 | 150022.91 |
100 | 300045.83 |
250 | 750114.57 |
500 | 1500229.15 |
1000 | 3000458.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.