Chuyển đổi Riel Campuchia sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến BND

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/BND 0.00033403 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-bnd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where KHR is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngBND
0%1 KHR0.0 KHR0.00033 BND
1%1 KHR0.010 KHR0.00033 BND
2%1 KHR0.020 KHR0.00033 BND
3%1 KHR0.030 KHR0.00032 BND
4%1 KHR0.040 KHR0.00032 BND
5%1 KHR0.050 KHR0.00032 BND

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Brunei

KHRBND
10.00033
50.0017
100.0033
200.0067
500.017
1000.033
2500.084
5000.17
10000.33

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Riel Campuchia

BNDKHR
12993.77
514968.85
1029937.7
2059875.41
50149688.52
100299377.05
250748442.63
5001496885.27
10002993770.54

Thông tin thêm về KHR hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ