Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00025 BSD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00024 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00024 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00024 BSD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00024 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00023 BSD |
KHR | BSD |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
BSD | KHR |
1 | 4050.57 |
5 | 20252.89 |
10 | 40505.79 |
20 | 81011.58 |
50 | 202528.96 |
100 | 405057.93 |
250 | 1012644.84 |
500 | 2025289.69 |
1000 | 4050579.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.