Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.021 BTN |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.020 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.020 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.020 BTN |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.020 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.019 BTN |
KHR | BTN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.12 |
500 | 10.25 |
1000 | 20.51 |
BTN | KHR |
1 | 48.75 |
5 | 243.76 |
10 | 487.52 |
20 | 975.05 |
50 | 2437.64 |
100 | 4875.29 |
250 | 12188.24 |
500 | 24376.49 |
1000 | 48752.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.