Tỷ giá hối đoái KHR/BWP 0.0033955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0034 BWP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0034 BWP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0033 BWP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0033 BWP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0033 BWP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0032 BWP |
KHR | BWP |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.39 |
BWP | KHR |
1 | 294.5 |
5 | 1472.53 |
10 | 2945.06 |
20 | 5890.13 |
50 | 14725.33 |
100 | 29450.66 |
250 | 73626.65 |
500 | 147253.31 |
1000 | 294506.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.