Tỷ giá hối đoái KHR/BZD 0.00050133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00050 BZD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00050 BZD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00049 BZD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00049 BZD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00048 BZD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00048 BZD |
KHR | BZD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
BZD | KHR |
1 | 1994.7 |
5 | 9973.5 |
10 | 19947 |
20 | 39894 |
50 | 99735.02 |
100 | 199470.04 |
250 | 498675.1 |
500 | 997350.21 |
1000 | 1994700.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.