Tỷ giá hối đoái KHR/CHF 0.00021977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00022 CHF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00022 CHF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00022 CHF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00021 CHF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00021 CHF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00021 CHF |
KHR | CHF |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
CHF | KHR |
1 | 4550.26 |
5 | 22751.3 |
10 | 45502.6 |
20 | 91005.21 |
50 | 227513.02 |
100 | 455026.05 |
250 | 1137565.14 |
500 | 2275130.28 |
1000 | 4550260.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.