Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0000087 CLF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0000086 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0000086 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0000085 CLF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0000084 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0000083 CLF |
KHR | CLF |
1 | 0.0000087 |
5 | 0.000044 |
10 | 0.000087 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00044 |
100 | 0.00087 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0044 |
1000 | 0.0087 |
CLF | KHR |
1 | 114527.03 |
5 | 572635.18 |
10 | 1145270.37 |
20 | 2290540.74 |
50 | 5726351.86 |
100 | 11452703.72 |
250 | 28631759.3 |
500 | 57263518.61 |
1000 | 114527037.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.