Tỷ giá hối đoái KHR/CLF 0.0000060910 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0000061 CLF |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0000060 CLF |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0000060 CLF |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0000059 CLF |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0000058 CLF |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0000058 CLF |
KHR | CLF |
1 | 0.0000061 |
5 | 0.000030 |
10 | 0.000061 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00030 |
100 | 0.00061 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0030 |
1000 | 0.0061 |
CLF | KHR |
1 | 164177.18 |
5 | 820885.94 |
10 | 1641771.89 |
20 | 3283543.79 |
50 | 8208859.48 |
100 | 16417718.97 |
250 | 41044297.42 |
500 | 82088594.85 |
1000 | 164177189.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.