Valuta Ex Logo

KHR đến CLF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái KHR/CLF 0.0000060910 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-clf?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where KHR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngCLF
0%1 KHR0.0 KHR0.0000061 CLF
1%1 KHR0.010 KHR0.0000060 CLF
2%1 KHR0.020 KHR0.0000060 CLF
3%1 KHR0.030 KHR0.0000059 CLF
4%1 KHR0.040 KHR0.0000058 CLF
5%1 KHR0.050 KHR0.0000058 CLF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

KHRCLF
10.0000061
50.000030
100.000061
200.00012
500.00030
1000.00061
2500.0015
5000.0030
10000.0061

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Riel Campuchia

CLFKHR
1164177.18
5820885.94
101641771.89
203283543.79
508208859.48
10016417718.97
25041044297.42
50082088594.85
1000164177189.7

Thông tin thêm về KHR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ