Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.026 CVE |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.026 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.025 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.025 CVE |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.025 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.025 CVE |
KHR | CVE |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.99 |
1000 | 25.98 |
CVE | KHR |
1 | 38.47 |
5 | 192.39 |
10 | 384.78 |
20 | 769.57 |
50 | 1923.94 |
100 | 3847.89 |
250 | 9619.73 |
500 | 19239.46 |
1000 | 38478.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.