Tỷ giá hối đoái KHR/CVE 0.024266 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.024 CVE |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.024 CVE |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.024 CVE |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.024 CVE |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.023 CVE |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.023 CVE |
KHR | CVE |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.06 |
500 | 12.13 |
1000 | 24.26 |
CVE | KHR |
1 | 41.2 |
5 | 206.04 |
10 | 412.09 |
20 | 824.18 |
50 | 2060.47 |
100 | 4120.94 |
250 | 10302.36 |
500 | 20604.72 |
1000 | 41209.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.