Valuta Ex Logo

KHR đến CZK

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/CZK 0.0056986 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-czk?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where KHR is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngCZK
0%1 KHR0.0 KHR0.0057 CZK
1%1 KHR0.010 KHR0.0056 CZK
2%1 KHR0.020 KHR0.0056 CZK
3%1 KHR0.030 KHR0.0055 CZK
4%1 KHR0.040 KHR0.0055 CZK
5%1 KHR0.050 KHR0.0054 CZK

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Koruna Cộng hòa Séc

KHRCZK
10.0057
50.028
100.057
200.11
500.28
1000.57
2501.42
5002.84
10005.69

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Riel Campuchia

CZKKHR
1175.48
5877.41
101754.82
203509.64
508774.1
10017548.2
25043870.52
50087741.04
1000175482.08

Thông tin thêm về KHR hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ