Chuyển đổi Riel Campuchia sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến DKK

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KHR/DKK 0.0017865 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-dkk?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where KHR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngDKK
0%1 KHR0.0 KHR0.0018 DKK
1%1 KHR0.010 KHR0.0018 DKK
2%1 KHR0.020 KHR0.0018 DKK
3%1 KHR0.030 KHR0.0017 DKK
4%1 KHR0.040 KHR0.0017 DKK
5%1 KHR0.050 KHR0.0017 DKK

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krone Đan Mạch

KHRDKK
10.0018
50.0089
100.018
200.036
500.089
1000.18
2500.45
5000.89
10001.78

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Riel Campuchia

DKKKHR
1559.76
52798.84
105597.68
2011195.37
5027988.44
10055976.88
250139942.21
500279884.42
1000559768.84

Thông tin thêm về KHR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ