Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.015 DOP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.015 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.015 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.015 DOP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.014 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.014 DOP |
KHR | DOP |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.74 |
500 | 7.49 |
1000 | 14.99 |
DOP | KHR |
1 | 66.68 |
5 | 333.41 |
10 | 666.83 |
20 | 1333.66 |
50 | 3334.15 |
100 | 6668.3 |
250 | 16670.76 |
500 | 33341.53 |
1000 | 66683.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.