Tỷ giá hối đoái KHR/ETB 0.032164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.032 ETB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.032 ETB |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.032 ETB |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.031 ETB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.031 ETB |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.031 ETB |
KHR | ETB |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.04 |
500 | 16.08 |
1000 | 32.16 |
ETB | KHR |
1 | 31.09 |
5 | 155.45 |
10 | 310.9 |
20 | 621.81 |
50 | 1554.53 |
100 | 3109.06 |
250 | 7772.66 |
500 | 15545.32 |
1000 | 31090.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.