Tỷ giá hối đoái KHR/ETB 0.037701 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.038 ETB |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.037 ETB |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.037 ETB |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.037 ETB |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.036 ETB |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.036 ETB |
| KHR | ETB |
| 1 | 0.038 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.38 |
| 20 | 0.75 |
| 50 | 1.88 |
| 100 | 3.77 |
| 250 | 9.42 |
| 500 | 18.85 |
| 1000 | 37.7 |
| ETB | KHR |
| 1 | 26.52 |
| 5 | 132.62 |
| 10 | 265.24 |
| 20 | 530.48 |
| 50 | 1326.21 |
| 100 | 2652.42 |
| 250 | 6631.05 |
| 500 | 13262.11 |
| 1000 | 26524.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.