Tỷ giá hối đoái KHR/EUR 0.00022999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00023 EUR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00023 EUR |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00023 EUR |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00022 EUR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00022 EUR |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00022 EUR |
KHR | EUR |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
EUR | KHR |
1 | 4348.07 |
5 | 21740.37 |
10 | 43480.74 |
20 | 86961.49 |
50 | 217403.73 |
100 | 434807.47 |
250 | 1087018.68 |
500 | 2174037.37 |
1000 | 4348074.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.