Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00024 EUR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00023 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00023 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00023 EUR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00023 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00022 EUR |
KHR | EUR |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
EUR | KHR |
1 | 4245.17 |
5 | 21225.85 |
10 | 42451.7 |
20 | 84903.41 |
50 | 212258.54 |
100 | 424517.09 |
250 | 1061292.74 |
500 | 2122585.49 |
1000 | 4245170.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.