Valuta Ex Logo

KHR đến EUR

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/EUR 0.00022999 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-eur?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KHR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KHR0.0 KHR0.00023 EUR
1%1 KHR0.010 KHR0.00023 EUR
2%1 KHR0.020 KHR0.00023 EUR
3%1 KHR0.030 KHR0.00022 EUR
4%1 KHR0.040 KHR0.00022 EUR
5%1 KHR0.050 KHR0.00022 EUR

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Euro

KHREUR
10.00023
50.0011
100.0023
200.0046
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Chuyển đổi Euro thành Riel Campuchia

EURKHR
14348.07
521740.37
1043480.74
2086961.49
50217403.73
100434807.47
2501087018.68
5002174037.37
10004348074.75

Thông tin thêm về KHR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ