Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00058 FJD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00057 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00057 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00056 FJD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00056 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00055 FJD |
KHR | FJD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
FJD | KHR |
1 | 1729.1 |
5 | 8645.53 |
10 | 17291.06 |
20 | 34582.13 |
50 | 86455.33 |
100 | 172910.66 |
250 | 432276.65 |
500 | 864553.31 |
1000 | 1729106.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.