Chuyển đổi Riel Campuchia sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến FJD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/FJD 0.00057574 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-fjd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where KHR is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngFJD
0%1 KHR0.0 KHR0.00058 FJD
1%1 KHR0.010 KHR0.00057 FJD
2%1 KHR0.020 KHR0.00056 FJD
3%1 KHR0.030 KHR0.00056 FJD
4%1 KHR0.040 KHR0.00055 FJD
5%1 KHR0.050 KHR0.00055 FJD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Fiji

KHRFJD
10.00058
50.0029
100.0058
200.012
500.029
1000.058
2500.14
5000.29
10000.58

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Riel Campuchia

FJDKHR
11736.89
58684.46
1017368.93
2034737.86
5086844.66
100173689.33
250434223.33
500868446.67
10001736893.34

Thông tin thêm về KHR hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ