Tỷ giá hối đoái KHR/FKP 0.00019328 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00019 FKP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 FKP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 FKP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 FKP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00019 FKP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00018 FKP |
KHR | FKP |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00097 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0097 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.097 |
1000 | 0.19 |
FKP | KHR |
1 | 5173.93 |
5 | 25869.68 |
10 | 51739.37 |
20 | 103478.75 |
50 | 258696.88 |
100 | 517393.76 |
250 | 1293484.4 |
500 | 2586968.81 |
1000 | 5173937.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.