Tỷ giá hối đoái KHR/GBP 0.00019292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00019 GBP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 GBP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 GBP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 GBP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00019 GBP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00018 GBP |
KHR | GBP |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
GBP | KHR |
1 | 5183.39 |
5 | 25916.98 |
10 | 51833.97 |
20 | 103667.95 |
50 | 259169.89 |
100 | 518339.79 |
250 | 1295849.49 |
500 | 2591698.98 |
1000 | 5183397.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.