Tỷ giá hối đoái KHR/GHS 0.0038676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0039 GHS |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0038 GHS |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0038 GHS |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0038 GHS |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0037 GHS |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0037 GHS |
KHR | GHS |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.86 |
GHS | KHR |
1 | 258.55 |
5 | 1292.78 |
10 | 2585.57 |
20 | 5171.14 |
50 | 12927.85 |
100 | 25855.71 |
250 | 64639.29 |
500 | 129278.58 |
1000 | 258557.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.