Chuyển đổi Riel Campuchia sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang GIP - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KHR đến GIP

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon
Logo tiền tệ GIP
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KHR/GIP 0.00020487 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-gip?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where KHR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 KHR0.0 KHR0.00020 GIP
1%1 KHR0.010 KHR0.00020 GIP
2%1 KHR0.020 KHR0.00020 GIP
3%1 KHR0.030 KHR0.00020 GIP
4%1 KHR0.040 KHR0.00020 GIP
5%1 KHR0.050 KHR0.00019 GIP

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Gibraltar

KHRGIP
10.00020
50.0010
100.0020
200.0041
500.010
1000.020
2500.051
5000.10
10000.20

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Riel Campuchia

GIPKHR
14881.08
524405.43
1048810.86
2097621.73
50244054.34
100488108.69
2501220271.74
5002440543.48
10004881086.97

Thông tin thêm về KHR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ