Tỷ giá hối đoái KHR/GIP 0.00019245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00019 GIP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00019 GIP |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00019 GIP |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00019 GIP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00018 GIP |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00018 GIP |
KHR | GIP |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
GIP | KHR |
1 | 5196.1 |
5 | 25980.52 |
10 | 51961.04 |
20 | 103922.08 |
50 | 259805.2 |
100 | 519610.4 |
250 | 1299026 |
500 | 2598052 |
1000 | 5196104 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.