Tỷ giá hối đoái KHR/GMD 0.018005 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.018 GMD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.018 GMD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.018 GMD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.017 GMD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.017 GMD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.017 GMD |
KHR | GMD |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.5 |
500 | 9 |
1000 | 18 |
GMD | KHR |
1 | 55.53 |
5 | 277.69 |
10 | 555.39 |
20 | 1110.78 |
50 | 2776.95 |
100 | 5553.9 |
250 | 13884.75 |
500 | 27769.5 |
1000 | 55539.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.