Tỷ giá hối đoái KHR/GYD 0.052173 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.052 GYD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.052 GYD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.051 GYD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.051 GYD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.050 GYD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.050 GYD |
KHR | GYD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.21 |
250 | 13.04 |
500 | 26.08 |
1000 | 52.17 |
GYD | KHR |
1 | 19.16 |
5 | 95.83 |
10 | 191.67 |
20 | 383.34 |
50 | 958.35 |
100 | 1916.71 |
250 | 4791.78 |
500 | 9583.57 |
1000 | 19167.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.