Tỷ giá hối đoái KHR/HNL 0.0063768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0064 HNL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0063 HNL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0062 HNL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0062 HNL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0061 HNL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0061 HNL |
KHR | HNL |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.37 |
HNL | KHR |
1 | 156.81 |
5 | 784.09 |
10 | 1568.18 |
20 | 3136.36 |
50 | 7840.91 |
100 | 15681.82 |
250 | 39204.57 |
500 | 78409.14 |
1000 | 156818.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.