Chuyển đổi Riel Campuchia sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến HRK

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái KHR/HRK 0.0018392 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-hrk?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where KHR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngHRK
0%1 KHR0.0 KHR0.0018 HRK
1%1 KHR0.010 KHR0.0018 HRK
2%1 KHR0.020 KHR0.0018 HRK
3%1 KHR0.030 KHR0.0018 HRK
4%1 KHR0.040 KHR0.0018 HRK
5%1 KHR0.050 KHR0.0017 HRK

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Kuna Croatia

KHRHRK
10.0018
50.0092
100.018
200.037
500.092
1000.18
2500.46
5000.92
10001.83

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Riel Campuchia

HRKKHR
1543.72
52718.63
105437.26
2010874.53
5027186.33
10054372.66
250135931.65
500271863.31
1000543726.62

Thông tin thêm về KHR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ